--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daisy wheel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daisy wheel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daisy wheel
+ Noun
giống daisy print wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daisy wheel"
Những từ có chứa
"daisy wheel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh
cầm lái
bạch cúc
bánh lái
tay lái
cọn
bánh đà
niền
bánh răng
nan hoa
more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
daisy wheel
:
giống daisy print wheel